Tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 27-02-2021 - Cập nhật lúc 16:06 07/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 27-02-2021 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Bảng Anh giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá GBP cập nhật lúc 16:06 07/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 7 ngân hàng tăng giá, 2 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 6 ngân hàng tăng giá và 3 ngân hàng giảm giá.

Ngày 27-02-2021 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 31,844 VNĐ/GBP ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 0.00 VNĐ/GBP.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 31,341 31,658 32,650
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 0.00 31,763 0.00
Ngân hàng Đông Á (DAB) 31,780 31,900 32,340
SeABank (SeABank) 31,718 31,968 32,668
Techcombank (Techcombank) 31,361 31,612 32,636
VPBank (VPBank) 31,492 31,736 32,422
Ngân hàng Quân Đội (MB) 31,496 31,654 32,581
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 31,479 31,765 32,392
SaiGon (SCB) 29,840 29,960 30,340
Sacombank (Sacombank) 31,844 31,944 32,156

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Bảng Anh (GBP) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 725,000 755,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,125 25,455
EUR 26,642 28,103
GBP 31,070 32,390
JPY 159.45 168.76
HKD 3,164.69 3,299.21
AUD 16,396.42 17,093.36
CAD 18,104 18,874
RUB 0.00 293.81
Cập nhật lúc 16:06 07/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021